Số Cas: 1115-70-4 Công thức phân tử: C4H11N5
Độ nóng chảy | 233-236℃ |
Tỉ trọng | 1,48 g/cm³ |
nhiệt độ lưu trữ | 15-30℃ |
độ hòa tan | Hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol và không hòa tan trong cloroform và benzen. |
hoạt động quang học | +25,7 độ (C=1, nước) |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể trắng |
Cơ chế dược lý phân tử hiện chưa được hiểu đầy đủ.Được biết, nó tác động ít nhất lên gan, làm giảm gluconeogenesis (tức là sản xuất glucose) và giảm đề kháng insulin.Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng có thể kích hoạt AMP kinase protein hoạt hóa (AMPK), đây là một trong những cơ chế không thể thiếu để ức chế quá trình tạo đường ở gan và cải thiện độ nhạy insulin trong con đường dẫn truyền tín hiệu insulin.AMPK, với tư cách là một protein kinase, đóng một vai trò quan trọng không chỉ trong con đường truyền tín hiệu insulin mà còn trong cân bằng năng lượng tổng thể và chuyển hóa glucose và chất béo.Các thí nghiệm trên động vật và nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng có thể tạo ra những thay đổi đáng kể trong thành phần của hệ vi sinh vật trong phân ở bệnh tiểu đường, điều này không chỉ góp phần vào việc bài tiết và tác dụng của glucagon như peptide-1 (GLP-1), mà còn chứng minh khả năng cải thiện độ nhạy insulin. , đây cũng là một trong những cơ chế quan trọng của tác dụng chống bệnh tiểu đường loại 2.
Sản phẩm này nên được sử dụng với liều lượng nhỏ và tăng dần theo tình trạng của bệnh nhân.Liều ban đầu của sản phẩm này (viên hydrochloride) thường là 0,5 gam, hai lần một ngày;Hoặc 0,85 gam, ngày 1 lần;Uống cùng bữa ăn.
Sản phẩm này nên được sử dụng với liều lượng nhỏ và tăng dần theo tình trạng của bệnh nhân.Liều ban đầu của sản phẩm này (viên hydrochloride) thường là 0,5 gam, hai lần một ngày;Hoặc 0,85 gam, ngày 1 lần;Uống cùng bữa ăn.